Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
破曉 phá hiểu
1
/1
破曉
phá hiểu
Từ điển trích dẫn
1. Trời vừa sáng. ◇Lục Du 陸游: “Niệm đương tái tửu túy hoa hạ, Phá hiểu đề oanh tiên hoán nhân” 念當載酒醉花下, 破曉啼鶯先喚人 (Hạnh hoa 杏花).